--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mấp mé
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mấp mé
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mấp mé
+ verb
nearly reach
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mấp mé"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mấp mé"
:
mấp máy
mấp mé
mấp mô
mập mờ
Lượt xem: 384
Từ vừa tra
+
mấp mé
:
nearly reach
+
cóc nhảy
:
Skippinglyđọc cóc nhảyto read skippingly, to skim through
+
bảng màu
:
Palette (of painter)
+
corylus avellana grandis
:
giống corylus avellana.
+
bolshevik
:
người bônsêvíc; đảng viên đảng cộng sản Liên xô